Có 2 kết quả:
军营 jūn yíng ㄐㄩㄣ ㄧㄥˊ • 軍營 jūn yíng ㄐㄩㄣ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barracks
(2) army camp
(2) army camp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barracks
(2) army camp
(2) army camp
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0